Home » Dầu thủy lực 32
Hot line: Mr Tuấn 0975.696.148-Công Ty TNHH VinaFujico Nhà phân phối dầu nhớt Shell,Total,Caltex,BP,Mobil
Tổng kho dầu nhớt tại Hà Nội
Liên hệ : Mr.Tuấn
Hotline: 075696148
Dầu thủy lực, Dầu bánh răng, Dầu máy nén khí, Dầu Shell, Dầu Total, Dầu Caltex,Dầu BP,Giá dầu thủy lực,Dầu truyền nhiệt, Mỡ bôi trơn, Dầu máy nén lạnh, Dầu cắt gọt pha nước, Dầu thủy lực 32,Dầu thủy lực 46, Dầu thủy lực 68
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Tiêu
chuẩn kỹ thuật
|
Đơn
giá
VNĐ/lít
|
Đơn
giá
VNĐ/phuy
|
01
|
Dầu thủy lực
Shell Tellus
S2 M32,46,68
|
ISO VG 32,46,68
|
2545
|
2,100,000vnd
|
02
|
Dầu thủy lực
BP Energol HLP
HM 32,46,68
|
ISO VG 32,46,68
|
45455
|
45455
|
03
|
Dầu thủy lực
Total Azolla
ZS 32,46,68
|
ISO VG 32,46,68
|
768876
|
768876
|
04
|
Dầu thủy lực
Hydraulic VG 32,46,68
|
ISO VG 32,46,68
|
4222
|
4222
|
05
|
Dầu thủy lực
32,46,68
|
ISO VG 32,46,68
|
6566
|
6566
|
Dầu thủy lực TOTAL AZOLLA ZS 68
Dùng
cho các hệ thống thủy lực làm việc với áp lực cao và nhiệt độ cao.
Chỉ
số độ nhớt cao; ổn định tính trựot; ổn định nhiệt; chống õy hóa; chống mài
mòn tốt; độ tách nhũ cao; tương thích với tất cả các vật liệu làm kín thông
dụng; điểm đông đặc thấp.
Phẩm
cấp: HM
(
Xem thêm thông số kỹ thuật tại đây).
Bao
bì: 208 Lít
Xuất
xứ: chính hãng Total
Giá bán : 19.500 Đ/lít
Liên Hệ: 0975.696.148 (Mr. Tuấn)
|
AZOLLA ZS
|
Phương pháp
|
Đơn vị
|
32
|
46
|
68
|
100
|
Tỷ trọng ở 150C
Độ nhớt ở 400C
Độ nhớt ở 1000C
Chỉ số độ nhớt
Điểm chớp cháy
Cleveland
Điểm đông đặc
|
ISO 3675
ISO 3104
ISO 3104
ISO 2909
ISO 2592
ISO 3016
|
3
Kg/m
2
mm /s
2
mm /s
-
0
C
0
C
|
870
32
5.4
102
210
-27
|
877
46
6.8
100
230
-24
|
884
68
8.7
100
240
-21
|
886
100
11.4
100
250
-18
|
Shell Tellus
|
22
|
32
|
37
|
46
|
68
|
100
|
Cấp chất lượng ISO
|
HM
|
HM
|
HM
|
HM
|
HM
|
HM
|
Độ nhớt động học, cSt ở 400C 1000C (IP 71 ) |
22
4,3
|
32
5,4
|
37
5,9
|
46
6,7
|
68
8,6
|
100
11,1
|
Chỉ số độ nhớt
(IP 226)
|
100
|
99
|
99
|
98
|
97
|
96
|
Tỷ trọng ở 150C, kg/l (IP 365) |
0,866
|
0,875
|
0,875
|
0,879
|
0,886
|
0,891
|
Điểm chớp cháy kín, °C
(IP 34)
|
204
|
209
|
212
|
218
|
223
|
234
|
Điểm đông đặc, 0C
(IP 15)
|
-30
|
- 30
|
- 30
|
- 30
|
- 24
|
- 24
|
Support Online