Home » Dầu bánh răng Công nghiệp BP
Hot line: Mr Tuấn 0975.696.148-Công Ty TNHH VinaFujico Nhà phân phối dầu nhớt Shell,Total,Caltex,BP,Mobil
Tổng kho dầu nhớt tại Hà Nội
Liên hệ : Mr.Tuấn
Hotline: 075696148
Dầu thủy lực, Dầu bánh răng, Dầu máy nén khí, Dầu Shell, Dầu Total, Dầu Caltex,Dầu BP,Giá dầu thủy lực,Dầu truyền nhiệt, Mỡ bôi trơn, Dầu máy nén lạnh, Dầu cắt gọt pha nước, Dầu thủy lực 32,Dầu thủy lực 46, Dầu thủy lực 68
Bôi trơn Dầu hộp số tạo nên lớp màng đặc biệt trên bề mặt răng ăn khớp, để tránh các răng tiếp xúc trực tiếp chống kẹt và mài mòn. |
Hấp thụ va đập Ở áp lực đặc biệt lớn dầu hộp số giúp giảm sự va đập và làm êm dịu việc truyền công suất, thậm chí ngay cả khi có lực lớn tác động lên bề mặt răng của bánh răng. |
|||
|
Tản nhiệt Dầu hộp số giúp giảm nhiệt độ do ma sát dưới các điều kiện sử dụng khác nhau, ví dụ như thường xuyên sang số hay là thường xuyên lái xe ở tốc độ cao và trọng tải cao. |
|
Chống gỉ Dầu hộp số chống gỉ trên các chi tiết bôi trơn và bảo vệ bề mặt răng của bánh răng. |
Bôi trơn Dầu hộp số tạo nên lớp màng đặc biệt trên bề mặt răng ăn khớp, để tránh các răng tiếp xúc trực tiếp chống kẹt và mài mòn. |
Hấp thụ va đập Ở áp lực đặc biệt lớn dầu hộp số giúp giảm sự va đập và làm êm dịu việc truyền công suất, thậm chí ngay cả khi có lực lớn tác động lên bề mặt răng của bánh răng. |
|||
|
Tản nhiệt Dầu hộp số giúp giảm nhiệt độ do ma sát dưới các điều kiện sử dụng khác nhau, ví dụ như thường xuyên sang số hay là thường xuyên lái xe ở tốc độ cao và trọng tải cao. |
|
Chống gỉ Dầu hộp số chống gỉ trên các chi tiết bôi trơn và bảo vệ bề mặt răng của bánh răng. |
Energol GR-XP
|
Phương pháp thử
|
Đơn vị
|
150
|
220
|
320
|
460
|
680
|
Khối lượng riêng ở 150C
|
ASTM 1298
|
Kg/l
|
0,904
|
0,907
|
0,912
|
0,919
|
0,926
|
Điểm chớp cháy cốc hở
|
ASTM D92
|
0C
|
238
|
241
|
243
|
243
|
246
|
Độ nhớt động học ở 400C
|
ASTM D445
|
cSt
|
140
|
210
|
305
|
425
|
630
|
Độ nhớt động học ở 1000C
|
ASTM D445
|
cSt
|
14,0
|
18,0
|
22,7
|
27,2
|
34,2
|
Chỉ số độ nhớt
|
ASTM D2270
|
-
|
96
|
94
|
92
|
88
|
85
|
Tải trọng hàn dính 4 bi
|
-
|
Kg
|
230
|
240
|
240
|
250
|
260
|
Tải trọng Timken OK
|
-
|
lb
|
60/70
|
60/70
|
60/70
|
60/70
|
60/70
|
Thử tải FZG (A/8.3/900C)
|
IP 334
|
Cấp tải
|
>12
|
>12
|
>12
|
>12
|
>12
|
Thử nghiệm chống rỉ
|
ASTM D665B
|
-
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Support Online