Home » Dầu nhớt Shell
Hot line: Mr Tuấn 0975.696.148-Công Ty TNHH VinaFujico Nhà phân phối dầu nhớt Shell,Total,Caltex,BP,Mobil
Tổng kho dầu nhớt tại Hà Nội
Liên hệ : Mr.Tuấn
Hotline: 075696148
Dầu thủy lực, Dầu bánh răng, Dầu máy nén khí, Dầu Shell, Dầu Total, Dầu Caltex,Dầu BP,Giá dầu thủy lực,Dầu truyền nhiệt, Mỡ bôi trơn, Dầu máy nén lạnh, Dầu cắt gọt pha nước, Dầu thủy lực 32,Dầu thủy lực 46, Dầu thủy lực 68
Shell Omala HD
|
220
|
320 460
|
|
Độ nhớt động học
o
ở 40 C cSt
o
100 C cSt
(IP 71)
|
220
25.8
|
320 460
33.4 45.5
|
|
Chỉ số độ nhớt
(IP 226)
|
148
|
145 155
|
|
o
Tỷ trọng ở 15 C, kg/l
(IP 365)
|
0.853
|
0.855
|
0.857
|
Điểm chớp cháy hở,
o
C
(IP 36)
|
240
|
245
|
245
|
o
Điểm đông đặc, C
(IP 15)
|
-48
|
-45
|
-42
|
Tải trọng FZG
|
> 12
|
> 12
|
> 12
|
Tải trọng Timken,lb
|
> 80
|
> 80
|
> 80
|
Shell Corena S
|
32
|
46
|
68
|
Độ nhớt động học cSt
ở 40°C
o
100 C
|
32
5,4
|
46
6,7
|
68
9,0
|
Tỷ trọng ở 15°C , kg/l
|
0,871
|
0,874
|
0,876
|
Điểm chớp cháy hở , °C
|
205
|
210
|
215
|
Điểm rót chảy , °C
|
-30
|
-30
|
-30
|
o
Khả năng tách nước ở 54 C, ph
|
15
|
20
|
20
|
Shell Tellus
|
22
|
32
|
37
|
46
|
68
|
100
|
Cấp chất lượng ISO
|
HM
|
HM
|
HM
|
HM
|
HM
|
HM
|
Độ nhớt động học, cSt ở 400C 1000C (IP 71 ) |
22
4,3
|
32
5,4
|
37
5,9
|
46
6,7
|
68
8,6
|
100
11,1
|
Chỉ số độ nhớt
(IP 226)
|
100
|
99
|
99
|
98
|
97
|
96
|
Tỷ trọng ở 150C, kg/l (IP 365) |
0,866
|
0,875
|
0,875
|
0,879
|
0,886
|
0,891
|
Điểm chớp cháy kín, °C
(IP 34)
|
204
|
209
|
212
|
218
|
223
|
234
|
Điểm đông đặc, 0C
(IP 15)
|
-30
|
- 30
|
- 30
|
- 30
|
- 24
|
- 24
|
Shell Corena AP
|
68
|
100
|
Chỉ số độ nhớt ISO
|
68
|
100
|
Độ nhớt động học, cSt
ở 40°C
o
100 C
|
68
8,5
|
100
10,2
|
Chỉ số độ nhớt
|
94
|
79
|
Tỷ trọng ở 15°C, kg/l
|
0,982
|
0,986
|
Điểm bắt cháy hở , °C
|
250
|
260
|
Điểm rót chảy , °C
|
- 51
|
- 39
|
Ăn mòn đồng
( 1000C/3h)
|
1b
|
1b
|
Support Online