Hot line: Mr Tuấn 0975.696.148-Công Ty TNHH VinaFujico Nhà phân phối dầu nhớt Shell,Total,Caltex,BP,Mobil
Tổng kho dầu nhớt tại Hà Nội
Liên hệ : Mr.Tuấn
Hotline: 075696148
Dầu thủy lực, Dầu bánh răng, Dầu máy nén khí, Dầu Shell, Dầu Total, Dầu Caltex,Dầu BP,Giá dầu thủy lực,Dầu truyền nhiệt, Mỡ bôi trơn, Dầu máy nén lạnh, Dầu cắt gọt pha nước, Dầu thủy lực 32,Dầu thủy lực 46, Dầu thủy lực 68
|
Energol HLP-HM
|
|||||||||
Phương pháp thử
|
Đơn vị tính
|
15
|
22
|
32
|
46
|
68
|
100
|
150
|
220
|
|
Khối lượng riêng ở 15°C
Nhiệt độ chớp cháy PMCC
Độ nhớt động học ở 40°C
Độ nhớt động học ở 100°C
Chỉ số độ nhớt
Điểm ngưng chảy
Trị số trung hoà
Tính chống rỉ (B)
Độ ăn mòn đồng 3h/100°C
Độ tạo bọt/ổn định bọt:
Trình tự I : 24°C
Trình tự II : 93°C
Trình tựï III : 24 °C sau 93°C
Thử tải FZG :
A/8,3/90°C
|
ASTM D1298
ASTM D 93
ASTM D 445
ASTM D 445
ASTM D 2270
ASTM D97
ASTM D 664
ASTM D 665B
ASTM D130
ASTM D 892
IP 334
DIN 51354
|
Kg/l
°C
cSt
cSt
-
°C
mgKOH/g
-
-
ml/ml
ml/ml
ml/ml
Cấp tải
Đạt
|
0,87
160
15
3,2
-
- 39
0,6
Đạt
1A
-
|
0,87
170
22
4,25
96
- 27
0,6
Đạt
1A
-
|
0,87
210
32
5,4
100
- 18
0,6
Đạt
1A
5/0
10/0
5/0
10
|
0,88
215
46
6,7
98
- 15
0,6
Đạt
1A
5/0
10/0
5/0
10
|
0,88
220
68
8,6
98
- 12
0,6
Đạt
1A
5/0
10/0
5/0
10
|
0,88
226
100
11,3
98
- 12
0,6
Đạt
1A
5/0
10/0
5/0
10
|
0,89
230
150
14,6
96
- 12
0,6
Đạt
1A
10/0
10/0
10/0
10
|
0,89
238
220
18,8
96
- 12
0,6
Đạt
1A
10/0
10/0
10/0
10
|
Support Online
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét