Dầu thủy lực BP-ENERGOL HLP-HM
Mô tả :
ENERGOL HLP-HM là chủng loại dầu thủy lực gốc khoáng đạt tiêu chuẩn phân loại ISO-HM và có nhiều độ nhớt khác nhau để lực chọn .
Các
tính chất của dầu gốc tinh lọc bằng dung môi của loại dầu thủy lực này
được tăng cường bằng công thức phụ gia đầy đủ để giảm thiểu ăn mòn, oxy
hóa, tạo bọt và mài mòn .
Lợi điểm chính :
* Bảo vệ tốt các loại thiết bị thủy lực
* Khả năng chống mài mòn rất tốt
* Độ bền oxy hóa và bền nhiệt cao
* Tương hợp với các loại dầu gốc khoáng khác
* Tính lọc tốt (ngay cả khi có lẫn nước)
* Tương hợp với các phốt phớt trong hệ thống thủy lực hiện đại
Ứng dụng :
ENERGOL
HLP-HM được thiết kế dùng trong các hệ thống thủy lực vận hành dưới các
ứng xuất cao đòi hỏi loại dầu thủy lực có tính năng chống mài mòn cao .
Dầu
này cũng thích hợp với những lĩnh vực sử dụng khác cần loại dầu bôi
trơn có tính ổn định oxy hóa cao, và tính năng bôi trơn tốt như các bánh
răng chịu tải nhẹ, các bộ biến tốc và các ổ trục .
ENERGOL HLP-HM đạt và vướt các tiêu chuẩn kỹ thuật của các tiêu chuẩn sau :
* DIN 51524 Phần 2 :''Dầu thủy lực loại HLP''
* Hagglunds Denison HF-0,HF-1,HF-2
* Denison T 6C
* Vickers I-286-S và Vickers M-2950-S
* Cincinnati Milacron P68-69-70
* US Steel 136
* AFNOR NFE 48-690 & 691
Các đặc trưng tiêu biểu :
ENERGOL HLP-HM 15
- Khối lượng riêng ở 15 độ C (ASTM D1298) 0,87 Kg/l
- Nhiệt độ chớp cháy PMCC(ASTM D93) 160 độ C
- Độ nhớt động học ở 40 độ C (ASTM D445) 15/cSt
- Độ nhớt động học ở 100 độ C (ASTM D445)3,2/cSt
- Chỉ số độ nhớt (ASTM D2270) 96/cSt
- Điểm ngưng chảy (ASTM D97) -39 độ C
- Trị số trung hòa(ASTM D664) 0,6 mgKOH/g
- Tính chống rỉ(B) (ASTM D665B) Đạt
- Độ ăn mòn đồng 3h/100 độ C(ASTM D130): 1A
- Độ tạo bọt ổn định (ASTM D892)
Trình tự 1 : 24 độ C ml/ml
Trình tự 2 : 93 độ C ml/ml
Trình tự 3 : 24 độ C sau 00 độ C ml/ml
- Thử tải FZG (IP 334) /cấp tải
A/8,3/90 độ C ( DIN 51354) đạt
ENERGOL HLP-HM 22
- Khối lượng riêng ở 15 độ C (ASTM D1298) 0,87 Kg/l
- Nhiệt độ chớp cháy PMCC(ASTM D93) 170 độ C
- Độ nhớt động học ở 40 độ C (ASTM D445) 22/cSt
- Độ nhớt động học ở 100 độ C (ASTM D445)4,25/cSt
- Chỉ số độ nhớt (ASTM D2270) 96/cSt
- Điểm ngưng chảy (ASTM D97) -27 độ C
- Trị số trung hòa(ASTM D664) 0,6 mgKOH/g
- Tính chống rỉ(B) (ASTM D665B) Đạt
- Độ ăn mòn đồng 3h/100 độ C(ASTM D130): 1A
- Độ tạo bọt ổn định (ASTM D892)
Trình tự 1 : 24 độ C ml/ml
Trình tự 2 : 93 độ C ml/ml
Trình tự 3 : 24 độ C sau 00 độ C ml/ml
- Thử tải FZG (IP 334) /cấp tải
A/8,3/90 độ C ( DIN 51354) đạt
ENERGOL HLP-HM 32
- Khối lượng riêng ở 15 độ C (ASTM D1298) 0,67 Kg/l
- Nhiệt độ chớp cháy PMCC(ASTM D93) 210 độ C
- Độ nhớt động học ở 40 độ C (ASTM D445) 32/cSt
- Độ nhớt động học ở 100 độ C (ASTM D445)5,4/cSt
- Chỉ số độ nhớt (ASTM D2270) 100/cSt
- Điểm ngưng chảy (ASTM D97) -18 độ C
- Trị số trung hòa(ASTM D664) 0,6 mgKOH/g
- Tính chống rỉ(B) (ASTM D665B) Đạt
- Độ ăn mòn đồng 3h/100 độ C(ASTM D130): 1A
- Độ tạo bọt ổn định (ASTM D892)
Trình tự 1 : 24 độ C 5/10 ml/ml
Trình tự 2 : 93 độ C 10/0 ml/ml
Trình tự 3 : 24 độ C sau 00 độ C 5/0 ml/ml
- Thử tải FZG (IP 334) /cấp tải 10
A/8,3/90 độ C ( DIN 51354) đạt
ENERGOL HLP-HM 46
- Khối lượng riêng ở 15 độ C (ASTM D1298) 0,86 Kg/l
- Nhiệt độ chớp cháy PMCC(ASTM D93) 215 độ C
- Độ nhớt động học ở 40 độ C (ASTM D445) 46/cSt
- Độ nhớt động học ở 100 độ C (ASTM D445)6,7/cSt
- Chỉ số độ nhớt (ASTM D2270) 98/cSt
- Điểm ngưng chảy (ASTM D97) -15 độ C
- Trị số trung hòa(ASTM D664) 0,6 mgKOH/g
- Tính chống rỉ(B) (ASTM D665B) Đạt
- Độ ăn mòn đồng 3h/100 độ C(ASTM D130): 1A
- Độ tạo bọt ổn định (ASTM D892)
Trình tự 1 : 24 độ C 5/10 ml/ml
Trình tự 2 : 93 độ C 10/10 ml/ml
Trình tự 3 : 24 độ C sau 00 độ C 5/0 ml/ml
- Thử tải FZG (IP 334) /cấp tải 10
A/8,3/90 độ C ( DIN 51354) đạt
ENERGOL HLP-HM 68
- Khối lượng riêng ở 15 độ C (ASTM D1298) 0,88 Kg/l
- Nhiệt độ chớp cháy PMCC(ASTM D93) 220 độ C
- Độ nhớt động học ở 40 độ C (ASTM D445) 68/cSt
- Độ nhớt động học ở 100 độ C (ASTM D445)8,6/cSt
- Chỉ số độ nhớt (ASTM D2270) 98/cSt
- Điểm ngưng chảy (ASTM D97) -12 độ C
- Trị số trung hòa(ASTM D664) 0,6 mgKOH/g
- Tính chống rỉ(B) (ASTM D665B) Đạt
- Độ ăn mòn đồng 3h/100 độ C(ASTM D130): 1A
- Độ tạo bọt ổn định (ASTM D892)
Trình tự 1 : 24 độ C 5/0 ml/ml
Trình tự 2 : 93 độ C 10/0 ml/ml
Trình tự 3 : 24 độ C sau 00 độ C 5/0 ml/ml
- Thử tải FZG (IP 334) /cấp tải 10
A/8,3/90 độ C ( DIN 51354) đạt
ENERGOL HLP-HM 100
- Khối lượng riêng ở 15 độ C (ASTM D1298) 0,88 Kg/l
- Nhiệt độ chớp cháy PMCC(ASTM D93) 226 độ C
- Độ nhớt động học ở 40 độ C (ASTM D445) 100/cSt
- Độ nhớt động học ở 100 độ C (ASTM D445) 11,3/cSt
- Chỉ số độ nhớt (ASTM D2270) 98/cSt
- Điểm ngưng chảy (ASTM D97) -12 độ C
- Trị số trung hòa(ASTM D664) 0,6 mgKOH/g
- Tính chống rỉ(B) (ASTM D665B) Đạt
- Độ ăn mòn đồng 3h/100 độ C(ASTM D130): 1A
- Độ tạo bọt ổn định (ASTM D892)
Trình tự 1 : 24 độ C 10/10 ml/ml
Trình tự 2 : 93 độ C 10/10 ml/ml
Trình tự 3 : 24 độ C sau 00 độ C 10/10 ml/ml
- Thử tải FZG (IP 334) /cấp tải 10
A/8,3/90 độ C ( DIN 51354) đạt
ENERGOL HLP-HM 150
- Khối lượng riêng ở 15 độ C (ASTM D1298) 0,89 Kg/l
- Nhiệt độ chớp cháy PMCC(ASTM D93) 230 độ C
- Độ nhớt động học ở 40 độ C (ASTM D445) 150/cSt
- Độ nhớt động học ở 100 độ C (ASTM D445)14,6/cSt
- Chỉ số độ nhớt (ASTM D2270) 96/cSt
- Điểm ngưng chảy (ASTM D97) -12 độ C
- Trị số trung hòa(ASTM D664) 0,6 mgKOH/g
- Tính chống rỉ(B) (ASTM D665B) Đạt
- Độ ăn mòn đồng 3h/100 độ C(ASTM D130): 1A
- Độ tạo bọt ổn định (ASTM D892)
Trình tự 1 : 24 độ C 10/10 ml/ml
Trình tự 2 : 93 độ C 10/10 ml/ml
Trình tự 3 : 24 độ C sau 00 độ C 10/10 ml/ml
- Thử tải FZG (IP 334) /cấp tải 10
A/8,3/90 độ C ( DIN 51354) đạt
ENERGOL HLP-HM 220
- Khối lượng riêng ở 15 độ C (ASTM D1298) 0,89 Kg/l
- Nhiệt độ chớp cháy PMCC(ASTM D93) 238 độ C
- Độ nhớt động học ở 40 độ C (ASTM D445) 220/cSt
- Độ nhớt động học ở 100 độ C (ASTM D445)16,8/cSt
- Chỉ số độ nhớt (ASTM D2270) 96/cSt
- Điểm ngưng chảy (ASTM D97) -12 độ C
- Trị số trung hòa(ASTM D664) 0,6 mgKOH/g
- Tính chống rỉ(B) (ASTM D665B) Đạt
- Độ ăn mòn đồng 3h/100 độ C(ASTM D130): 1A
- Độ tạo bọt ổn định (ASTM D892)
Trình tự 1 : 24 độ C 10/10 ml/ml
Trình tự 2 : 93 độ C 10/10 ml/ml
Trình tự 3 : 24 độ C sau 00 độ C 10/10 ml/ml
- Thử tải FZG (IP 334) /cấp tải 10
A/8,3/90 độ C ( DIN 51354) đạt
- Thử tải FZG (IP 334) /cấp tải
A/8,3/90 độ C ( DIN 51354) đạt
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét