Dầu
bánh răng Công nghiệp BP. GR -XP
ENERGOL GR - XP
Mô tả :
ENERGOL GR-XP là chủng
loại dầu bánh răng Công nghiệp chất lượng cao, chịu cực áp, có tính bền nhiệt
rất tốt và khả năng chịu tải cao. Các chất phụ gia được pha chế theo công nghệ
không cho sun-phua phốt pho của BP đã được chứng minh là có nhiều ưu điểm lớn
hơn các công nghệ cũ, đặc biệt khi có hiện diện của hơi nước. Kỹ thuật pha chế
đem lại cho dầu các đặc tính tuyệt vời chống ăn mòn, chống tạo bọt, chống nhũ
hóa và chống oxy hóa . Đặc tính độ nhớt rất tốt đạm bảo ENERGOL GR-XP là chủng
loại dầu bánh răng Công nghiệp chất lượng cao, chịu lực khởi động không quá lớn
trong điều kiện thời tiết lạnh. Các chất phụ gia trong dầu này tương hợp với các
kim loại đen và kim loại màu dùng để gia công các bánh răng Công Nghiệp
.
Lợi điểm chính :
* Chống mài mòn rất tốt cho nhiều loại bánh
răng
* Vận hành không phải thăm bơm trong khoảng thời gian giữa những lần đại
tu ngay cả ở nhiệt độ cao và trong những điều kiện khắc nghiệt
* Bảo vệ động
cơ tối đa chống ăn mòn và mài mòn
* Hoạt động tốt ngay trong điều kiện có hơi
ấm .
Các đặc trưng tiêu biểu
ENERGOL GR-XP 68
-Khối lượng riêng
ở 15 độ C(ASTM D1298): 0,888 Kg/l
-Nhiệt độ chớp cháy (ASTM D92): 224 độ
C
-Độ nhớt động học 40 độ C (ASTM D445): 65,3 /cSt
-Độ nhớt động học 100
độ C (ASTM D445): 8,65/cSt
-Nhiệt độ ngưng chảy (ASTM D97): -24 độ C
-Chỉ
số độ nhớt (ASTM D2270): 104
-Tải trọng hàn dính 4-bi : 220/kg
-Tải Timken
OK : 60/70 Ib
-Thử tải FZG(A/8.3/90 độ C)(IP 334) Cấp tải > 12
-Thử
nghiệm chống rỉ(ASTM D665B): đạt
ENERGOL GR-XP 100
-Khối lượng riêng ở
15 độ C(ASTM D1298): 0,904 Kg/l
-Nhiệt độ chớp cháy (ASTM D92): 224 độ
C
-Độ nhớt động học 40 độ C (ASTM D445): 96 /cSt
-Độ nhớt động học 100 độ
C (ASTM D445): 11,1/cSt
-Nhiệt độ ngưng chảy (ASTM D97): -24 độ C
-Chỉ số
độ nhớt (ASTM D2270): 100
-Tải trọng hàn dính 4-bi : 230/kg
-Tải Timken OK
: 60/70 Ib
-Thử tải FZG(A/8.3/90 độ C)(IP 334) Cấp tải > 12
-Thử nghiệm
chống rỉ(ASTM D665B): đạt
ENERGOL GR-XP 150
-Khối lượng riêng ở 15 độ
C(ASTM D1298): 0,904 Kg/l
-Nhiệt độ chớp cháy (ASTM D92): 238 độ C
-Độ
nhớt động học 40 độ C (ASTM D445): 140 /cSt
-Độ nhớt động học 100 độ C (ASTM
D445): 14,0/cSt
-Nhiệt độ ngưng chảy (ASTM D97): -24 độ C
-Chỉ số độ nhớt
(ASTM D2270): 96
-Tải trọng hàn dính 4-bi : 230/kg
-Tải Timken OK : 60/70
Ib
-Thử tải FZG(A/8.3/90 độ C)(IP 334) Cấp tải > 12
-Thử nghiệm chống
rỉ(ASTM D665B): đạt
ENERGOL GR-XP 220
-Khối lượng riêng ở 15 độ C(ASTM
D1298): 0,907 Kg/l
-Nhiệt độ chớp cháy (ASTM D92): 241 độ C
-Độ nhớt động
học 40 độ C (ASTM D445): 210 /cSt
-Độ nhớt động học 100 độ C (ASTM D445):
18,0/cSt
-Nhiệt độ ngưng chảy (ASTM D97): -21 độ C
-Chỉ số độ nhớt (ASTM
D2270): 94
-Tải trọng hàn dính 4-bi : 240/kg
-Tải Timken OK : 60/70
Ib
-Thử tải FZG(A/8.3/90 độ C)(IP 334) Cấp tải > 12
-Thử nghiệm chống
rỉ(ASTM D665B): đạt
ENERGOL GR-XP 320
-Khối lượng riêng ở 15 độ C(ASTM
D1298): 0,912 Kg/l
-Nhiệt độ chớp cháy (ASTM D92): 243 độ C
-Độ nhớt động
học 40 độ C (ASTM D445): 305 /cSt
-Độ nhớt động học 100 độ C (ASTM D445):
22,7/cSt
-Nhiệt độ ngưng chảy (ASTM D97): -15 độ C
-Chỉ số độ nhớt (ASTM
D2270): 92
-Tải trọng hàn dính 4-bi : 240/kg
-Tải Timken OK : 60/70
Ib
-Thử tải FZG(A/8.3/90 độ C)(IP 334) Cấp tải > 12
-Thử nghiệm chống
rỉ(ASTM D665B): đạt
ENERGOL GR-XP 460
-Khối lượng riêng ở 15 độ C(ASTM
D1298): 0,919 Kg/l
-Nhiệt độ chớp cháy (ASTM D92): 243 độ C
-Độ nhớt động
học 40 độ C (ASTM D445): 425 /cSt
-Độ nhớt động học 100 độ C (ASTM D445):
27,2/cSt
-Nhiệt độ ngưng chảy (ASTM D97): -9 độ C
-Chỉ số độ nhớt (ASTM
D2270): 88
-Tải trọng hàn dính 4-bi : 250/kg
-Tải Timken OK : 60/70
Ib
-Thử tải FZG(A/8.3/90 độ C)(IP 334) Cấp tải > 12
-Thử nghiệm chống
rỉ(ASTM D665B): đạt
ENERGOL GR-XP 680
-Khối lượng riêng ở 15 độ C(ASTM
D1298): 0,926 Kg/l
-Nhiệt độ chớp cháy (ASTM D92): 246 độ C
-Độ nhớt động
học 40 độ C (ASTM D445): 630 /cSt
-Độ nhớt động học 100 độ C (ASTM D445):
34,2/cSt
-Nhiệt độ ngưng chảy (ASTM D97): -9 độ C
-Chỉ số độ nhớt (ASTM
D2270): 85
-Tải trọng hàn dính 4-bi : 260/kg
-Tải Timken OK : 60/70
Ib
-Thử tải FZG(A/8.3/90 độ C)(IP 334) Cấp tải > 12
-Thử nghiệm chống
rỉ(ASTM D665B): đạt
ENERGOL GR-XP 1000
-Khối lượng riêng ở 15 độ
C(ASTM D1298): 0,940 Kg/l
-Nhiệt độ chớp cháy (ASTM D92): 240 độ C
-Độ
nhớt động học 40 độ C (ASTM D445): 950 /cSt
-Độ nhớt động học 100 độ C (ASTM
D445): 43 /cSt
-Nhiệt độ ngưng chảy (ASTM D97): -3 độ C
-Chỉ số độ nhớt
(ASTM D2270): 82
-Tải trọng hàn dính 4-bi : 260/kg
-Tải Timken OK : 60/70
Ib
-Thử tải FZG(A/8.3/90 độ C)(IP 334) Cấp tải > 12
-Thử nghiệm chống
rỉ(ASTM D665B): đạt
Trên đây là những số liệu tiêu biểu với sai cố thông
thường được chấp nhận trong sản xuất và không tạo thành quy cách .
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét