Mỡ thực phẩm CASSIDA GREASE EPS
Chủ Nhật, 25 tháng 3, 2012
Mỡ thực phẩm
Sản phẩm mỡ bôi trơn hiệu suất cao trong ngành chế biến thực phẩm
- Mỡ paste lắp ráp an toàn thực phẩm
- Mỡ bôi trơn đa chức năng các vị trí trong chế biến thực phẩm
- Mỡ bôi trơn van vòi, an toàn vật liệu làm kín EPDM
- Mỡ bôi trơn chịu nhiệt độ lạnh an toàn thực phẩm
- Mỡ chịu nhiệt an toàn thực phẩm, nhiệt độ lên tơi 280 độ C, PFPE/PTFE
- Mỡ gốc khoáng chịu tải bôi trơn vòng bi máy ép viên (Ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi)
Sản phẩm đa số màu trằng, không mùi, không vị an toàn cho sức khỏe, an toàn cho sản phẩm.
Để download các chứng nhận an toàn thực phẩm xin vui lòng
kick>>>>>>>>>>
Đánh giá trung bình:
Tổng số phiếu: 0
NSF H1 registered
ISO 21469 certified
Kosher
Halal
SVGW (Swiss Water and Gas Authority)
EPS 00: DIN 51502, GP HC 00 G-40
ISO 6743-9, L-XEBEB 00
EPS 1: DIN 51502, KP HC 1 K-40
ISO 6743-9, L-XDCE
Xem chi tiết...
Đánh giá trung bình:
Tổng số phiếu: 0
High performance high viscosity, heavy duty aluminium complex grease with
synthetic base fluid.
Main application: For use on bearings, bushings and linkages on food manufac-
turing equipment, particularly where slower speeds, high pressures and loads,
Xem chi tiết...
Đánh giá trung bình:
Tổng số phiếu: 0
High performance, extreme pressure, calcium sulphonate complex grease with syn-
thetic base fluid. Excellent extreme pressure, anti-wear and corrosion prevention
properties.
Xem chi tiết...
Đánh giá trung bình:
Tổng số phiếu: 0
Inorganically thickened grease with synthetic base fluid.
Main application: Suitable for applications on food manufacturing equipment
where high temperatures (peak 220°C) can be experienced.
Xem chi tiết...
Đánh giá trung bình:
Tổng số phiếu: 0
High performance, aluminium complex grease with low viscosity synthetic base
fluid.
Main application: For use on bearings, bushings and linkages on food manufac-
turing equipment. Particularly recommended for use in cold storage situations with
tempe
Xem chi tiết...
Đánh giá trung bình:
Tổng số phiếu: 0
For use on bearings, bushings and linkages on food manufac-
turing equipment. CASSIDA RLS 0 and 00 are particularly recommended for cen-
tralised lube systems or other similiar systems where an NLGI 2 grease may be dif-
ficult to dispense.
Xem chi tiết...
Đánh giá trung bình:
Tổng số phiếu: 0
Main application: Plain/roller bearing elements, joints, linkages and mechanical
seals which are exposed to solvents, chemically aggressive materials and radiation.
Suitable for continuous operation at temperatures up to 230°C and short term ex-
posur
Xem chi tiết...
Đánh giá trung bình:
Tổng số phiếu: 0
Mỡ an toàn thực phẩm H1 NSF, không mùi, không vị
DIN 51502: KP SI 3 P-40
ISO 6743/9: L-XDEHA 3
PTFE/Silicone
Xem chi tiết...
Đánh giá trung bình:
Tổng số phiếu: 0
temperature range: -25 / +260 °C, short term up to +280 °C
resistant to many chemicals and solvents
allows long lubrication intervals, due to low evaporation losses
protects against corrosion
extremely pressure-resistant
resistant
Xem chi tiết...
Tags:
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét