MỠ CHỊU NHIỆT MOBILTEMP 78 MOBILTEMP 78 Mỡ chịu nhiệt độ cao Mobiltemp 78 x 18 kgs Typical Properties Mobiltemp 78 Test Method Unit CMCS Code 970582 NLGI 1 Color Gray-Black Kinematic Viscosity @ 100ºC ASTM D 445 cSt. 30.6(min) - 32.7(max) Dropping Point ASTM D 2265 ºC 300 Penetration Consistency Change Roll Stability ASTM D 1813 mm-1 385 (max) Penetration, Unworked 25ºC ASTM D 217 mm-1 325 Penetration, Worked 60 Double Strokes 25ºC ASTM D 217 mm-1 325 Copper Strip Corrosion ASTM D 4048 none 1B (max) 4 Ball Wear, Scar Diameter ASTM D 2266 mm 0.5 1 Wet Roll Stability, Penetration change ASTM D 1813 (mod) mm-1 -60 Penetration, change from 60x to 100,000x ASTM D 217 mm-1 50 Weld Point, 4 Ball EP ASTM D 2596 kg 200 Load Wear Index, 4 Ball EP ASTM D 2596 kgf 50 Steel Corrosion, 3h @ 120ºC M 1625 Rating Pass (min) Chuyên mục: DẦU NHỚT MOBIL Tagged under dầu nhớt mobil mỡ công nghiệp mỡ chịu nhiệt nhớt mobil MOBIL TEMP 78 MOBILTEMP 78 mỡ cao cấp chịu nhiệt Read more...  Thứ năm, 28/07/2011 22:35 Người viết Thành Lộc Phát MỠ CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM MOBIL GREASE FM Mỡ công nghiệp thực phẩm Mobil DTE Heavy CIRC / R&O Oil Specifications and Approvals Mobilgrease meets the following industry and builder specifications: FM 101 FM 222 NSF H1 X X DIN 51825 (2006:06) KPF1K -20 KPF1K -20 Mobilgrease also has these other qualifications: FM 101 FM 222 Kosher/Parve X X Halal X X Typical Properties Mobilgrease FM 101 Mobilgrease FM 222 NLGI Grade 1 2 Thickener Type Aluminum Complex Aluminum Complex Color, Visual White White Penetration, Worked, 25° C, ASTM D 217, mm/10 325 280 Dropping Point, °C, ASTM D 2265 260 260 Viscosity of Oil, ASTM D 445 cSt @ 40° C 100 220 Penetration Consistency Change, 100,000 Stroke, Change from Worked Pen, ASTM D 1831, mm/10 +20 +20 4-Ball Wear Test, ASTM D 2266, Scar, mm 0.50 0.60 Corrosion Prevention, ASTM D 1743, Rating Pass Pass Copper Strip Corrosion, DIN 51811 1b 1b 4-Ball Weld Load, ASTM D 2596, Kg 315 315 FE-9 (DIN 51821, A-Unshielded), L50› 100 hours, Deg. C 120 120 Chuyên mục: DẦU NHỚT MOBIL Tagged under dầu nhớt mobil mỡ công nghiệp mỡ công nghiệp thực phẩm mỡ thực phẩm nuoc giai khat MOBIL GREASE FM 222 Mobil grease fm mobil grease Read more...  Thứ năm, 28/07/2011 22:23 Người viết Thành Lộc Phát MỠ CÔNG NGHIỆP MOBIL GREASE XHP Mobil Grease XHP 222 Mỡ công nghiệp Mobilgrease XHP được dung với nhiều loại thiết bị bao gồm các ứng dụng trong công nghiệp, động cơ, xây dựng, hàng hải. Mobilgrease XHP 222 được khuyến cáo dung cho các ổ lăn trong công nghiệp và ô tô, các bộ phận cấu thành khung gắm, trục cardan và ổ bi bánh xe thắng đĩa. Đặc biệt nên dung đối với xe chở khách, xe tải nhẹ, taxi và thiết bị nông trại. Loại này cũng được khuyến dng2 cho các ứng dụng về mặc hàng hải, máy nghiền giấy, máy tán đường và khai mỏ. Exxon mobil anti-wear hydraulic oil AW Mobilgrease 222 Special được sử dụng trong các thành phần khung gầm, ổ bi ly hợp, khớp cấu hệ thống treo và hệ thống lái trong tất cả các loại xe khách, xe tải, máy kéo nông nghiệp, máy xây dựng, thiết bị thầu xây dựng, thiết bị chuyền đất và thiết bị động. Nó cũng được dung trong các chốt chủ yếu, các khớp nối chữ U, mâm xoay xe kéo và chốt gàu xúc. Chuyên mục: DẦU NHỚT MOBIL Tagged under mỡ công nghiệp MOBIL GREASE XHP mobilgrease xhp mobil grease xhp 222 mỡ công nghiệp đa dụng Read more...  Thứ năm, 28/07/2011 21:45 Người viết Thành Lộc Phát DẦU THỦY LỰC HÀNG HẢI MOBIL DTE 10 EXCEL Dầu thủy lực hàng hải hydraulic pump Mobil DTE 10 Excel Series Typical Properties Mobil DTE10 Excel 15 22 32 46 ISO Viscosity Grade 15 22 32 46 Viscosity, ASTM D 445 cSt @ 40º C 15.8 22.4 32.7 45.6 cSt @ 100º C 4.07 5.07 6.63 8.45 Viscosity Index, ASTM D 2270 168 164 164 164 Brookfield Viscosity ASTM D 2983, cP @ -20 °C 1090 1870 Brookfield Viscosity ASTM D 2983, cP @ -30 °C 3360 7060 Brookfield Viscosity ASTM D 2983, cP @ -40 °C 2620 6390 14240 55770 Tapered Roller Bearing (CEC L-45-A-99), % Viscosity Loss 5 5 5 7 Density 15º C, ASTM D 4052, kg/L 0.8375 0.8418 0.8468 0.8502 Copper Strip Corrosion, ASTM D 130, 3 hrs @ 100º C 1B 1B 1B 1B FZG Gear Test, DIN 51534, Fail Stage - - 12 12 Pour Point, ºC, ASTM D 97 -54 -54 -54 -45 Flash Point, ºC, ASTM D 92 182 224 250 232 Foam Sequence I, II, III, ASTM D 892 , ml 20/0 20/0 20/0 20/0 Dielectric Strength, ASTM D877 45 54 49 41 Acute Aquatic Toxicity (LC-50, OECD 203) pass pass pass pass Mobil DTE10 Excel 68 100 150 ISO Viscosity Grade 68 100 150 Viscosity, ASTM D 445 cSt @ 40º C 68.4 99.8 155.6 cSt @ 100º C 11.17 13.00 17.16 Viscosity Index, ASTM D 2270 156 127 120 Brookfield Viscosity ASTM D 2983, cP @ -20 °C 3990 11240 34500 Brookfield Viscosity ASTM D 2983, cP @ -30 °C 16380 57800 Brookfield Viscosity ASTM D 2983, cP @ -40 °C Tapered Roller Bearing (CEC L-45-A-99), % Viscosity Loss 11 7 7 Density 15º C, ASTM D 4052, kg/L 0.8626 0.8773 0.8821 Copper Strip Corrosion, ASTM D 130, 3 hrs @ 100º C 1B 1B 1B FZG Gear Test, DIN 51534, Fail Stage 12 12 12 Pour Point, ºC, ASTM D 97 39 -33 -30 Flash Point, ºC, ASTM D 92 240 258 256 Foam Sequence I, II, III, ASTM D 892 , ml 20/0 20/0 20/0 Dielectric Strength, ASTM D877 Acute Aquatic Toxicity (LC-50, OECD 203) pass pass pass Chuyên mục: DẦU NHỚT MOBIL Tagged under dầu thuỷ lực dầu nhớt mobil nhớt mobil Mobil DTE 10 EXCEL mobil DTE 10 Mobil DTE 10 EXCEL 15 day thuy luc dầu thủy lực hàng hải Mobil DTE 10 Excel 32 Mobil DTE 10 Excel 46 Mobil DTE 10 Excel 68 Mobil DTE 10 Excel 100 Read more...  Thứ năm, 28/07/2011 18:13 Người viết Thành Lộc Phát DẦU HÀNG HẢI MOBILGARD 450 NC MOBILGARD 450 NC Dầu hàng hải Typical Properties SAE Grade 40 Viscosity, ASTM D 445 cSt, at 40ºC 139 cSt, at 100ºC 14.1 Viscosity Index, ASTM D 2270 98 Sulphated Ash, wt%, ASTM D 874 1.6 Total Base #, mg KOH/g, ASTM D2896 13.0 Pour Point, ºC, ASTM D 97 -6 Flash Point, ºC, ASTM D 92 260 Density @ 15ºC kg/l, ASTM D 4052 0.897 Zinc, ppm, max 10 Chlorine, ppm, max 50 Chuyên mục: DẦU NHỚT MOBIL Tagged under dầu nhớt mobil dầu động cơ hàng hải dầu hàng hải mobilgard 300 mobilgard 312 mobilgard 412 mobilgard 570 nhớt mobil MOBILGARD M mobilgard m330 mobilgard m430 mobilgard m440 mobilgard 450 nc dầu động cơ diesel hàng hải Read more...  Thứ năm, 28/07/2011 17:54 Người viết Thành Lộc Phát DẦU HÀNG HẢI MOBILGARD M MOBILGARD M330, M430, M440 Dầu hàng hải Typical Properties M330 M430 SAE Grade 30 40 Specific Gravity at 15ºC 0.907 0.907 Flash Point, ºC, ASTM D 92 244 250 Pour Point, ºC, ASTM D 97 -6 -6 Viscosity, ASTM D 445 cSt, at 40ºC 98 143 cSt, at 100ºC 12.0 14.0 TBN, mg KOH/g, ASTM D 2896 30 30 Sulphated Ash, wt%, ASTM D 874 3.8 3.8 Chuyên mục: DẦU NHỚT MOBIL Tagged under dầu động cơ Diesel dầu động cơ dầu động cơ hàng hải dầu hàng hải mobilgard 300 mobilgard 312 mobilgard 412 mobilgard 570 MOBILGARD M mobilgard m330 mobilgard m430 mobilgard m440 mobilgard 450 nc Read more...  Thứ năm, 28/07/2011 17:50 Người viết Thành Lộc Phát DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI MOBILGARD 300 MOBILGARD 300 Dầu hàng hải Typical Properties SAE Grade 30 Specific Gravity at 15ºC 0.889 Flash Point, ºC, ASTM D 92 266 Pour Point, ºC, ASTM D 97 -12 Viscosity, ASTM D 445 cSt, at 40ºC 111 cSt, at 100ºC 12 Viscosity Index, ASTM D 2270 97 TBN, mg KOH/g, ASTM D 2896 5 Sulphated Ash, wt%, ASTM D 874 0.73 Chuyên mục: DẦU NHỚT MOBIL Tagged under dầu động cơ Diesel dầu nhớt mobil dầu động cơ dầu nhớt cao cấp dầu diesel dau mobil dầu hàng hải mobilgard 300 mobilgard 312 mobilgard 412 mobilgard 570 nhớt mobil DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI MOBILGARD 300 Read more...  Thứ năm, 28/07/2011 17:44 Người viết Thành Lộc Phát DẦU HÀNG HẢI MOBILGARD 570 MOBILGARD 570 Dầu động cơ Diesel hàng hải Typical Properties SAE Grade 50 Specific Gravity at 15ºC 0.937 Flash Point, ºC, ASTM D 92 256 Pour Point, ºC, ASTM D 97 -9 Viscosity, ASTM D 445 cSt, at 40ºC 222 cSt, at 100ºC 20 Viscosity Index, ASTM D 2270 104 TBN, mg KOH/g, ASTM D 2896 70 Chuyên mục: DẦU NHỚT MOBIL Tagged under dầu nhớt dầu nhớt mobil dầu động cơ dầu hàng hải mobilgard 300 mobilgard 312 mobilgard 412 mobilgard 570 mobilgard nhớt mobil MOBILGARD M mobilgard m330 mobilgard m430 mobilgard m440 Read more...  Thứ năm, 28/07/2011 17:37 Người viết Thành Lộc Phát DẦU HÀNG HẢI MOBILGARD MOBILGARD Dầu hàng hải Typical Properties 312 412 512 SAE Grade 30 40 50 Specific Gravity at 15ºC 0.896 0.899 0.903 Flash Point, ºC, ASTM D 92 266 272 282 Pour Point, ºC, ASTM D 97 -9 -9 -9 Viscosity, ASTM D 445 cSt, at 40ºC 108 142 219 cSt, at 100ºC 12.0 14.5 19.4 Viscosity Index, ASTM D 2270 100 100 100 TBN, mg KOH/g, ASTM D 2896 15 15 15 Sulphated Ash, wt%, ASTM D 874 2.1 2.1 2.1 Chuyên mục: DẦU NHỚT MOBIL Tagged under dầu động cơ Diesel dầu động cơ dầu hàng hải mobilgarg mobilgard 300 mobilgard 312 mobilgard 412 mobilgard 570 MOBILGARD M mobilgard m330 mobilgard m430 mobilgard m440 dầu động cơ hàng hảng Read more...

Thứ Sáu, 2 tháng 12, 2011
Tags:

Comments[ 0 ]


Đăng nhận xét