DAU NHOT TOTAL
Thứ Ba, 15 tháng 11, 2011
MOBIL
TOTAL
-
-
Độ nhớt: ISO VG: 32,46,68,100
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: ISO VG: 32, 46, 68, 100
Chất lượng: ISO 6743/4 HV DIN 51524 P 3 HVLP
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 46
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 32, 68
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: ISO VG: 32, 46, 68, 100
Chất lượng: NF ISO 6743 phân loại DAJ cho ứng dụng công nghiệp nặng
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 68, 100
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
-
Độ nhớt: ISO VG: 32, 46, 68, 100, 150
Chất lượng: ISO6743-3 phân loại DAG & DAB cho ứng dụng công nghiệp nặng. DIN 51 506VD-L cho sử dụng Dacnis 100, 150 trong máy piston
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: ISO 6743/7 L : MAE German TRGS 611
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: ISO VG 32, 68
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG: 32, 46, 68, 100
Chất lượng: ISO 6743-3 DRA
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 32, 68, 100, 220
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: Độ đặc của mỡ cấp số 1
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: 28.8 cSt, 88.8 cSt, 53.5 cSt ở 40oC
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: ISO 6743/8 RE
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 2,10, 15, 22
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 24
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: FDA: 21 CFR 172-878 FDA: 21 CFR 178-3620 FDA: 21 CFR 178-3570 ( H1) Dược điển Mỹ và Châu Âu Dược điển Nhật Bản, Đức, Anh, Pháp Hướng dẫn 2002/72/EC dành cho Finavestane A 360 B và A 520 B
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: Độ nhớt ở 40 0C ( ISO 3104) : 195
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: NLGI 1
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: NLGI 1, 1.5, 2
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: NLGI 2
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: NLGI 00
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: ISO VG 150, 220, 320, 460, 680,1000,
Chất lượng: DIN 51517 Part 3 NF ISO 6743-6 AISI 224
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 220, 320, 460
Chất lượng: HACCP NSF H1
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: ISO VG: 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680
Chất lượng: DIN 51517 Part 3 : Group CLP NF ISO 6743-6 CKD AGMA 9005 – D 94
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: NF – ISO 8743-6 CKJ
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 100, 150, 220, 320, 460, 680
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 150, 220, 320, 460, 680
Chất lượng: DIN 51517 – Phần 3- Nhóm CLP ISO 12925 CKD AGMA 9005 – D 94
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG: 220, 320, 460
Chất lượng: DIN 51517 Part 3 : Group CLP NF- ISO 6743-6 CKS/CKT DAVID BROWN CMD
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 46
Chất lượng: KS M2128- 1987 JIS K2211- 1987 BS 2626 – 1992
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG: 22, 32, 46, 68
Chất lượng: NSF H1 21 CFR – 178.3570 - 1998
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG: 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000
Chất lượng: NSF H1 21 CFR 178.3570 năm 1998
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: NLGI: 00, 0, 1, 2
Chất lượng: NSF H1
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
Tags:
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét