DAU NHOT TOTAL
Thứ Ba, 15 tháng 11, 2011
MOBIL
TOTAL
-
Độ nhớt: SAE 0W-40
Chất lượng: API SM/CF & ACEA A3/B3 & A3/B4
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 0W-30
Chất lượng: API SL/CF
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 10W-40
Chất lượng: API SJ & JASO MA
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 10W-50
Chất lượng: API SJ & JASO MA2
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 5W-50
Chất lượng: API SM/CF & ACEA A3/B3 & A3/B4
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 5W-40
Chất lượng: API SM/CF
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 10W-40
Chất lượng: API SJ & JASO MA
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 10W-30
Chất lượng: API SJ & JASO MB
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: JASO FB, API TC & ISO E-GB
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: SAE 20W-50
Chất lượng: API SG & JASO MA
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 20W-40
Chất lượng: API SG & JASO MA
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 20W-40
Chất lượng: API SF & JASO MA
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 20W-50
Chất lượng: API SF
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 10W-40
Chất lượng: API SM/CF & ACEA A3/B3
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 10W-40
Chất lượng: API SL/CF
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 20W-50
Chất lượng: API SL/SJ/CF
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: 15W-40/20W-50
Chất lượng: API SM/CF
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 20W-50
Chất lượng: API SF/CC
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 20W-50
Chất lượng: API SF/CD
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 80W-90
Chất lượng: API GL-5
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 80W-90
Chất lượng: API GL 5
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 85W-140
Chất lượng: API GL-5
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 85W-140
Chất lượng: API GL 5
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 80W-90
Chất lượng: API GL-5
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: SAE 85W-140
Chất lượng: API GL-5
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: SAE 5W-40
Chất lượng: API CI-4/CH-4/CG-4/CF-4/CF/SL/SJ & ACEA E5/E4/E3
File Kỹ Thuật:
-
-
-
Độ nhớt: SAE 15W-40
Chất lượng: API CI-4/SL
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 15W-40
Chất lượng: API CG-4/CF-4/SJ & ACEA E2-96
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 15W-40
Chất lượng: API CH 4/ SJ
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 40
Chất lượng: API CD/SF
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: SAE 50
Chất lượng: API CD/SF
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: SAE 80W-90
Chất lượng: API GL-5
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 80W-90
Chất lượng: API GL 5
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 85W-140
Chất lượng: API GL-5
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 85W-140
Chất lượng: API GL 5
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 80W-90
Chất lượng: API GL-5
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: SAE 85W-140
Chất lượng: API GL-5
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng: DexronIII
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng: DexronIII
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng: DOT 4
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: DOT 4 SAE J 1704 MVSS 116 DOT 4 ISO 4925
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: DOT 4
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: DOT 4 SAE J 1704 MVSS 116 DOT 4 ISO 4925
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: DOT 4
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: DOT 4 SAE J 1704 MVSS 116 DOT 4 ISO 4925
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: DOT 4
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng: DOT 4
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng: DOT 4
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: ASTM D3306 ASTM D4985
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: ASTM D3306 ASTM D4985
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: ASTM D3306 ASTM D4985
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: Cấp độ đặc NLGI 2
Chất lượng: ISO 6743-9 L-XCEHB 2 DIN 51502: KPF2P - 30
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: NLGI 2
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: NLGI 2
Chất lượng: ISO 6743-9: L-XBEHB 2 DIN 51502: KP2P-20
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: Cấp độ đặc NLGI 2
Chất lượng: ISO 6743-9 L-XCEHB 2 DIN 51502: KPF2P - 30
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: NLGI 2
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: NLGI 2
Chất lượng: ISO 6743-9: L-XBEHB 2 DIN 51502: KP2P-20
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: Cấp độ đặc NLGI 2
Chất lượng: ISO 6743-9 L-XCEHB 2 DIN 51502: KPF2P - 30
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: NLGI 2
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: NLGI 2
Chất lượng: ISO 6743-9: L-XBEHB 2 DIN 51502: KP2P-20
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: NLGI 0
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: ISO VG: 32,46,68,100
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: ISO VG: 32, 46, 68, 100
Chất lượng: ISO 6743/4 HV DIN 51524 P 3 HVLP
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 46
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 32, 68
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: ISO VG: 32, 46, 68, 100
Chất lượng: NF ISO 6743 phân loại DAJ cho ứng dụng công nghiệp nặng
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 68, 100
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
-
Độ nhớt: ISO VG: 32, 46, 68, 100, 150
Chất lượng: ISO6743-3 phân loại DAG & DAB cho ứng dụng công nghiệp nặng. DIN 51 506VD-L cho sử dụng Dacnis 100, 150 trong máy piston
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: ISO 6743/7 L : MAE German TRGS 611
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: ISO VG 32, 68
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG: 32, 46, 68, 100
Chất lượng: ISO 6743-3 DRA
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 32, 68, 100, 220
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: Độ đặc của mỡ cấp số 1
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: 28.8 cSt, 88.8 cSt, 53.5 cSt ở 40oC
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: ISO 6743/8 RE
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 2,10, 15, 22
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 24
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: FDA: 21 CFR 172-878 FDA: 21 CFR 178-3620 FDA: 21 CFR 178-3570 ( H1) Dược điển Mỹ và Châu Âu Dược điển Nhật Bản, Đức, Anh, Pháp Hướng dẫn 2002/72/EC dành cho Finavestane A 360 B và A 520 B
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: Độ nhớt ở 40 0C ( ISO 3104) : 195
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: NLGI 1
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: NLGI 1, 1.5, 2
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: NLGI 2
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: NLGI 00
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: ISO VG 150, 220, 320, 460, 680,1000,
Chất lượng: DIN 51517 Part 3 NF ISO 6743-6 AISI 224
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 220, 320, 460
Chất lượng: HACCP NSF H1
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: ISO VG: 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680
Chất lượng: DIN 51517 Part 3 : Group CLP NF ISO 6743-6 CKD AGMA 9005 – D 94
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng: NF – ISO 8743-6 CKJ
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: 40 0C – 40 cSt
Chất lượng: Dexron IID
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: 40 0C – 40 cSt
Chất lượng: Dexron IID
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: 40 0C – 40 cSt
Chất lượng: Dexron IID
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 100, 150, 220, 320, 460, 680
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 150, 220, 320, 460, 680
Chất lượng: DIN 51517 – Phần 3- Nhóm CLP ISO 12925 CKD AGMA 9005 – D 94
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 20W-40
Chất lượng: API SF & JASO MA
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: SAE 20W-50
Chất lượng: API SL/SJ/CF
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: SAE 20W-50
Chất lượng: API SF/CC
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: SAE 40
Chất lượng: API CC/SD
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: 20W-50
Chất lượng: API SG & JASO MA
File Kỹ Thuật:
-
-
Độ nhớt: 20W-50
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE 20W-50
Chất lượng: API CF-4 / SJ
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG: 220, 320, 460
Chất lượng: DIN 51517 Part 3 : Group CLP NF- ISO 6743-6 CKS/CKT DAVID BROWN CMD
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG 46
Chất lượng: KS M2128- 1987 JIS K2211- 1987 BS 2626 – 1992
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG: 22, 32, 46, 68
Chất lượng: NSF H1 21 CFR – 178.3570 - 1998
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: ISO VG: 100, 150, 220, 320, 460, 680, 1000
Chất lượng: NSF H1 21 CFR 178.3570 năm 1998
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: NLGI: 00, 0, 1, 2
Chất lượng: NSF H1
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt:
Chất lượng:
File Kỹ Thuật:
-
Độ nhớt: SAE: 10W SAE 20W-20 SAE 30 SAE 40 SAE 50
Chất lượng: API CD/CF/SF ACEA E-2, MIL-L-2104E
File Kỹ Thuật:
Tags:
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét